tiếng Việt | vie-000 |
giỏi hơn |
English | eng-000 | outmatch |
English | eng-000 | outstrip |
English | eng-000 | overshine |
English | eng-000 | overshone |
русский | rus-000 | лучше |
tiếng Việt | vie-000 | có khả năng hơn |
tiếng Việt | vie-000 | hay hơn |
tiếng Việt | vie-000 | hẳn |
tiếng Việt | vie-000 | khá hơn |
tiếng Việt | vie-000 | trội hơn |
tiếng Việt | vie-000 | tốt hơn |
tiếng Việt | vie-000 | áp đảo hẳn |