tiếng Việt | vie-000 |
triệt để |
English | eng-000 | outright |
English | eng-000 | searching |
English | eng-000 | thoroughgoing |
English | eng-000 | thoroughly |
français | fra-000 | absolu |
français | fra-000 | exhaustif |
français | fra-000 | radical |
français | fra-000 | radicalement |
français | fra-000 | royal |
français | fra-000 | systématique |
français | fra-000 | systématiquement |
italiano | ita-000 | radicale |
bokmål | nob-000 | absolutt |
bokmål | nob-000 | aller |
bokmål | nob-000 | overhodet |
русский | rus-000 | исчерпывающий |
русский | rus-000 | коренной |
русский | rus-000 | окончательно |
русский | rus-000 | окончательный |
русский | rus-000 | последовательность |
русский | rus-000 | последовательный |
русский | rus-000 | радикальный |
tiếng Việt | vie-000 | căn bản |
tiếng Việt | vie-000 | cơ bản |
tiếng Việt | vie-000 | cặn kẽ |
tiếng Việt | vie-000 | dứt khoát |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn |
tiếng Việt | vie-000 | hẳn |
tiếng Việt | vie-000 | không nhân nhượng |
tiếng Việt | vie-000 | không thay đổi nữa |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ lưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | mọi mặt |
tiếng Việt | vie-000 | nhất quán |
tiếng Việt | vie-000 | sâu sắc |
tiếng Việt | vie-000 | thuần túy |
tiếng Việt | vie-000 | thấu đáo |
tiếng Việt | vie-000 | toàn diện |
tiếng Việt | vie-000 | trước sau như một |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt đối |
tiếng Việt | vie-000 | tận gốc |
tiếng Việt | vie-000 | đầy đủ |
tiếng Việt | vie-000 | đến cùng |
𡨸儒 | vie-001 | 徹底 |