tiếng Việt | vie-000 |
đến tận |
English | eng-000 | over |
bokmål | nob-000 | inntil |
bokmål | nob-000 | opptil |
русский | rus-000 | вплоть |
tiếng Việt | vie-000 | cho tới |
tiếng Việt | vie-000 | cho đến |
tiếng Việt | vie-000 | qua |
tiếng Việt | vie-000 | sang |
tiếng Việt | vie-000 | tới tận |
tiếng Việt | vie-000 | đến |
tiếng Việt | vie-000 | đến khi |
tiếng Việt | vie-000 | đến lúc |
tiếng Việt | vie-000 | đến mức |