| tiếng Việt | vie-000 |
| từ đầu đến cuối | |
| English | eng-000 | over |
| English | eng-000 | thro |
| English | eng-000 | through |
| English | eng-000 | throughout |
| English | eng-000 | thro’ |
| tiếng Việt | vie-000 | cẩn thận |
| tiếng Việt | vie-000 | khắp |
| tiếng Việt | vie-000 | kỹ lưỡng |
| tiếng Việt | vie-000 | qua |
| tiếng Việt | vie-000 | suốt |
| tiếng Việt | vie-000 | xuyên qua |
