tiếng Việt | vie-000 |
quá thận trọng |
English | eng-000 | overcautious |
English | eng-000 | scruple |
English | eng-000 | scrupulous |
français | fra-000 | timoré |
bokmål | nob-000 | pertentlig |
tiếng Việt | vie-000 | câu nệ |
tiếng Việt | vie-000 | ngại ngùng |
tiếng Việt | vie-000 | quá tỉ mỉ |
tiếng Việt | vie-000 | tỉ mỉ |
tiếng Việt | vie-000 | đắn đo |