tiếng Việt | vie-000 |
quá hạn |
English | eng-000 | outstanding |
English | eng-000 | overdue |
English | eng-000 | superannuated |
français | fra-000 | périmé |
italiano | ita-000 | scaduto |
русский | rus-000 | просроченный |
русский | rus-000 | просрочка |
tiếng Việt | vie-000 | chưa trả hết |
tiếng Việt | vie-000 | nổi tiếng |
𡨸儒 | vie-001 | 過限 |