tiếng Việt | vie-000 |
chín nẫu |
Universal Networking Language | art-253 | overripe(icl>adj) |
English | eng-000 | overripe |
français | fra-000 | blet |
français | fra-000 | tapé |
русский | rus-000 | перезревать |
русский | rus-000 | перезрелый |
русский | rus-000 | переспелый |
русский | rus-000 | переспеть |
tiếng Việt | vie-000 | chín muồi |
tiếng Việt | vie-000 | chín nhũn |
tiếng Việt | vie-000 | chín quá |
tiếng Việt | vie-000 | chín rục |
tiếng Việt | vie-000 | chín rữa |
tiếng Việt | vie-000 | quá chín |