tiếng Việt | vie-000 |
ngoài giờ |
English | eng-000 | overtime |
bokmål | nob-000 | overtid |
русский | rus-000 | внеклассный |
русский | rus-000 | внеурочный |
русский | rus-000 | сверхурочно |
русский | rus-000 | сверхурочный |
tiếng Việt | vie-000 | giờ phụ trội |
tiếng Việt | vie-000 | ngoài giờ học |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại khóa |
tiếng Việt | vie-000 | phụ |
tiếng Việt | vie-000 | quá giờ |
tiếng Việt | vie-000 | thêm |