tiếng Việt | vie-000 |
cuống cuồng |
English | eng-000 | dementedly |
English | eng-000 | lose one’s head |
English | eng-000 | overwrought |
français | fra-000 | affolé |
français | fra-000 | chaud |
français | fra-000 | fébrile |
français | fra-000 | fébrilement |
français | fra-000 | éperdu |
français | fra-000 | éperdument |
русский | rus-000 | паника |
русский | rus-000 | панический |
tiếng Việt | vie-000 | bồn chuồn |
tiếng Việt | vie-000 | bồn chồn |
tiếng Việt | vie-000 | cuống quít |
tiếng Việt | vie-000 | gấp gáp |
tiếng Việt | vie-000 | hoang mang |
tiếng Việt | vie-000 | hoảng hốt |
tiếng Việt | vie-000 | hoảng sợ |
tiếng Việt | vie-000 | hốt hoảng |
tiếng Việt | vie-000 | kinh hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | kinh hoảng |
tiếng Việt | vie-000 | rối rít |
tiếng Việt | vie-000 | điên cuồng |