English | eng-000 |
defier |
العربية | arb-000 | المتحدي |
普通话 | cmn-000 | 反抗者 |
普通话 | cmn-000 | 挑战者 |
國語 | cmn-001 | 挑戰者 |
मराठी | mar-000 | अवगणना करणारा |
मराठी | mar-000 | धुडकावणारा |
ภาษาไทย | tha-000 | ผู้ท้า |
ภาษาไทย | tha-000 | ผู้ท้าทาย |
ภาษาไทย | tha-000 | ผู้เป็นปฏิปักษ์ |
Türkçe | tur-000 | karşı gelen kimse |
Türkçe | tur-000 | meydan okuyan kimse |
tiếng Việt | vie-000 | người coi thường |
tiếng Việt | vie-000 | người không tuân theo |
tiếng Việt | vie-000 | người thách thức |