tiếng Việt | vie-000 |
đóng gói |
Universal Networking Language | art-253 | package(icl>put>do,agt>thing,obj>thing) |
English | eng-000 | pack |
English | eng-000 | package |
français | fra-000 | conditionner |
français | fra-000 | conditionné |
français | fra-000 | empaqueter |
français | fra-000 | trousser |
italiano | ita-000 | confezionare |
italiano | ita-000 | imballare |
italiano | ita-000 | impacchettare |
русский | rus-000 | паковать |
русский | rus-000 | расфасовка |
русский | rus-000 | расфасовывать |
русский | rus-000 | упаковка |
русский | rus-000 | упаковывать |
русский | rus-000 | фасованный |
русский | rus-000 | фасовать |
русский | rus-000 | фасовка |
русский | rus-000 | фасовочный |
tiếng Việt | vie-000 | bao gói |
tiếng Việt | vie-000 | buộc lại |
tiếng Việt | vie-000 | bọc ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | bọc lại |
tiếng Việt | vie-000 | cân gói |
tiếng Việt | vie-000 | cân sẵn |
tiếng Việt | vie-000 | gói |
tiếng Việt | vie-000 | gói ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | gói ghém |
tiếng Việt | vie-000 | gói lại |
tiếng Việt | vie-000 | xếp vào bao bì |
tiếng Việt | vie-000 | đong thùng |
tiếng Việt | vie-000 | đóng bao |
tiếng Việt | vie-000 | đóng hộp |
tiếng Việt | vie-000 | đóng kiện |
tiếng Việt | vie-000 | đóng thùng |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | mengepek |