PanLinx

tiếng Việtvie-000
bao bì
Englisheng-000packing
Englisheng-000wrapping
françaisfra-000emballage
italianoita-000imballo
italianoita-000involucro
русскийrus-000тара
русскийrus-000упаковка
tiếng Việtvie-000bao
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000bì hàng
tiếng Việtvie-000cái bao
tiếng Việtvie-000cái bọc ngoài
tiếng Việtvie-000sự đóng kiện
tiếng Việtvie-000thùng hòm
tiếng Việtvie-000đóng thùng
𡨸儒vie-001包皮


PanLex

PanLex-PanLinx