| tiếng Việt | vie-000 |
| nộp | |
| English | eng-000 | hand in |
| English | eng-000 | paid |
| English | eng-000 | pay |
| English | eng-000 | present |
| English | eng-000 | render |
| English | eng-000 | surrender |
| français | fra-000 | acquitter |
| français | fra-000 | déposer |
| français | fra-000 | livrer |
| français | fra-000 | payer |
| français | fra-000 | remetrre |
| français | fra-000 | rendre |
| français | fra-000 | verser |
| italiano | ita-000 | corrispondere |
| italiano | ita-000 | versare |
| bokmål | nob-000 | levere |
| bokmål | nob-000 | overgi |
| bokmål | nob-000 | utlevere |
| русский | rus-000 | внесение |
| русский | rus-000 | платить |
| русский | rus-000 | сдача |
| русский | rus-000 | ссыпать |
| русский | rus-000 | уплата |
| русский | rus-000 | уплачивать |
| tiếng Việt | vie-000 | bàn giao |
| tiếng Việt | vie-000 | chuyển giao |
| tiếng Việt | vie-000 | chồng tiền |
| tiếng Việt | vie-000 | cung cấp |
| tiếng Việt | vie-000 | dâng |
| tiếng Việt | vie-000 | giao |
| tiếng Việt | vie-000 | giao lại |
| tiếng Việt | vie-000 | giao nộp |
| tiếng Việt | vie-000 | nhường |
| tiếng Việt | vie-000 | nhập kho |
| tiếng Việt | vie-000 | nạp |
| tiếng Việt | vie-000 | nộp tiền |
| tiếng Việt | vie-000 | thanh toán |
| tiếng Việt | vie-000 | trao |
| tiếng Việt | vie-000 | trao trả |
| tiếng Việt | vie-000 | trình |
| tiếng Việt | vie-000 | trả |
| tiếng Việt | vie-000 | trả tiền |
| tiếng Việt | vie-000 | đóng |
| tiếng Việt | vie-000 | đóng tiền |
| tiếng Việt | vie-000 | đưa |
