PanLinx

tiếng Việtvie-000
đánh phấn
Englisheng-000paint
Englisheng-000powder
françaisfra-000farder
françaisfra-000fardé
françaisfra-000poudre
françaisfra-000se maquiller
italianoita-000incipriare
italianoita-000truccarsi
русскийrus-000краситься
русскийrus-000мазаться
русскийrus-000накраситься
русскийrus-000подкрашиваться
русскийrus-000попудрить
русскийrus-000попудриться
русскийrus-000пудрить
русскийrus-000пудриться
tiếng Việtvie-000bôi môi
tiếng Việtvie-000bôi son
tiếng Việtvie-000phun bột
tiếng Việtvie-000rắc bột
tiếng Việtvie-000thoa phấn
tiếng Việtvie-000trang điểm
tiếng Việtvie-000trát phấn
tiếng Việtvie-000tô son phấn
tiếng Việtvie-000xoa phấn
tiếng Việtvie-000đánh mà hồng
tiếng Việtvie-000đánh son


PanLex

PanLex-PanLinx