PanLinx

tiếng Việtvie-000
cặp vợ chồng
Englisheng-000married couple
Englisheng-000pair
Englisheng-000twosome
françaisfra-000ménage
italianoita-000coppia
bokmålnob-000ektepar
tiếng Việtvie-000cặp tình nhân
tiếng Việtvie-000đôi trống mái
tiếng Việtvie-000đôi vợ chồng
tiếng Việtvie-000đôi đực cái


PanLex

PanLex-PanLinx