| tiếng Việt | vie-000 |
| kết bạn | |
| English | eng-000 | become man and wife |
| English | eng-000 | make friends |
| English | eng-000 | pal |
| français | fra-000 | se lier d’amitié |
| italiano | ita-000 | familiarizzare |
| italiano | ita-000 | fare amicizia |
| русский | rus-000 | водится |
| русский | rus-000 | дружить |
| русский | rus-000 | повестиь |
| русский | rus-000 | подружиться |
| русский | rus-000 | сдружиться |
| русский | rus-000 | сродниться |
| tiếng Việt | vie-000 | chơi |
| tiếng Việt | vie-000 | chơi bời |
| tiếng Việt | vie-000 | giao du |
| tiếng Việt | vie-000 | giao kết |
| tiếng Việt | vie-000 | gắn bó |
| tiếng Việt | vie-000 | kết nghĩa |
| tiếng Việt | vie-000 | kết thân |
| tiếng Việt | vie-000 | làm bạn |
| tiếng Việt | vie-000 | thân |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh bạn |
| 𡨸儒 | vie-001 | 結伴 |
