tiếng Việt | vie-000 |
tái đi |
English | eng-000 | pale |
français | fra-000 | pâlir |
français | fra-000 | pâlissant |
italiano | ita-000 | impallidire |
italiano | ita-000 | sbiancare |
русский | rus-000 | зеленеть |
tiếng Việt | vie-000 | nhợt nhạt |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên xanh xao |
tiếng Việt | vie-000 | xanh xám |
tiếng Việt | vie-000 | xanh đi |