tiếng Việt | vie-000 |
sự đập nhanh |
English | eng-000 | palpitation |
English | eng-000 | quickness |
English | eng-000 | throb |
English | eng-000 | throbbing |
italiano | ita-000 | palpitazione |
tiếng Việt | vie-000 | sự hồi hộp |
tiếng Việt | vie-000 | sự phập phồng |
tiếng Việt | vie-000 | sự rộn lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự đập mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự đập rộn lên |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng đập mạnh |