PanLinx

tiếng Việtvie-000
lãnh chúa
Englisheng-000lord
Englisheng-000palsgrave
Englisheng-000seigneur
Englisheng-000seignior
Englisheng-000seigniorial
françaisfra-000landgrave
françaisfra-000landlord
françaisfra-000seigneur
italianoita-000signore
русскийrus-000владыка
русскийrus-000властелин
русскийrus-000сюзерен
tiếng Việtvie-000bá chủ
tiếng Việtvie-000chúa tể
tiếng Việtvie-000chủ nhân
tiếng Việtvie-000tôn chủ


PanLex

PanLex-PanLinx