tiếng Việt | vie-000 |
ô vuông |
English | eng-000 | pane |
English | eng-000 | square |
français | fra-000 | carreau |
français | fra-000 | carré |
italiano | ita-000 | casella |
italiano | ita-000 | quadretto |
italiano | ita-000 | quadro |
italiano | ita-000 | riquadro |
italiano | ita-000 | scacco |
bokmål | nob-000 | rute |
русский | rus-000 | квадрат |
русский | rus-000 | клетка |
русский | rus-000 | шахматный |
русский | rus-000 | шашечный |
tiếng Việt | vie-000 | hình vuông |
tiếng Việt | vie-000 | miếng vuông |
tiếng Việt | vie-000 | ô |
tiếng Việt | vie-000 | ô bàn cờ |
tiếng Việt | vie-000 | ô chéo |