tiếng Việt | vie-000 |
người ca ngợi |
English | eng-000 | panegyrist |
français | fra-000 | chantre |
français | fra-000 | glorificateur |
français | fra-000 | préconisateur |
français | fra-000 | préconiseur |
русский | rus-000 | певец |
tiếng Việt | vie-000 | , музыке |
tiếng Việt | vie-000 | người biểu dương |
tiếng Việt | vie-000 | người tán tụng |