| tiếng Việt | vie-000 |
| đệ nhất | |
| Universal Networking Language | art-253 | first(icl>adj,ant>last) |
| English | eng-000 | first |
| English | eng-000 | par excellence |
| русский | rus-000 | первый |
| tiếng Việt | vie-000 | thượng hạng |
| tiếng Việt | vie-000 | đặc biệt |
| 𡨸儒 | vie-001 | 第一 |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | tua |
