tiếng Việt | vie-000 |
thao trường |
English | eng-000 | drill-ground |
English | eng-000 | parade |
English | eng-000 | parade-ground |
français | fra-000 | champ de manoeuvres |
русский | rus-000 | полигон |
tiếng Việt | vie-000 | bãi tập |
tiếng Việt | vie-000 | nơi duyệt binh |
tiếng Việt | vie-000 | trường bắn |
𡨸儒 | vie-001 | 操場 |