tiếng Việt | vie-000 |
làm đờ ra |
English | eng-000 | paralyse |
English | eng-000 | paralyze |
français | fra-000 | glacer |
français | fra-000 | paralyser |
français | fra-000 | pétrifier |
tiếng Việt | vie-000 | làm hoảng sợ |
tiếng Việt | vie-000 | làm sững sờ |
tiếng Việt | vie-000 | làm tê liệt |