tiếng Việt | vie-000 |
tham số |
Universal Networking Language | art-253 | parameter(icl>constant>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | parameter(icl>quantity>thing) |
English | eng-000 | argument |
English | eng-000 | parameter |
English | eng-000 | parametric |
français | fra-000 | paramètre |
italiano | ita-000 | parametro |
русский | rus-000 | параметр |
tiếng Việt | vie-000 | chứng minh |
tiếng Việt | vie-000 | lý luận |
tiếng Việt | vie-000 | tham biến |
tiếng Việt | vie-000 | thông số |
tiếng Việt | vie-000 | tự biến lượng |
tiếng Việt | vie-000 | tự biến số |
tiếng Việt | vie-000 | đối số |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | parameter |