PanLinx

tiếng Việtvie-000
miếng đất
Englisheng-000parcel
Englisheng-000piece of land
Englisheng-000plat
Englisheng-000plot
françaisfra-000pièce de terre
bahasa Indonesiaind-000petak
bahasa Indonesiaind-000piring
italianoita-000appezzamento
bokmålnob-000terreng
tiếng Việtvie-000khoảng đất
tiếng Việtvie-000mảnh đất
tiếng Việtvie-000mảnh đất nhỏ


PanLex

PanLex-PanLinx