tiếng Việt | vie-000 |
trát vữa |
English | eng-000 | parget |
English | eng-000 | plaster |
English | eng-000 | render |
English | eng-000 | revet |
English | eng-000 | rough-cast |
français | fra-000 | ourdir |
italiano | ita-000 | intonacare |
русский | rus-000 | оштукатувивать |
русский | rus-000 | оштукатуренный |
русский | rus-000 | штукатурить |
русский | rus-000 | штукатурка |
русский | rus-000 | штукатурный |
tiếng Việt | vie-000 | trát |
tiếng Việt | vie-000 | trát thạch cao |
tiếng Việt | vie-000 | xây đá phủ ngoài |