| tiếng Việt | vie-000 |
| vườn hoa | |
| Universal Networking Language | art-253 | park(icl>gear>thing) |
| English | eng-000 | park |
| français | fra-000 | jardin de fleurs |
| français | fra-000 | parc |
| italiano | ita-000 | parco |
| русский | rus-000 | парк |
| русский | rus-000 | сквер |
| русский | rus-000 | цветник |
| tiếng Việt | vie-000 | công viên |
| tiếng Việt | vie-000 | vườn cảnh |
| tiếng Việt | vie-000 | vườn hoa nhỏ |
