tiếng Việt | vie-000 |
dè sẻn |
English | eng-000 | be parsimonious |
English | eng-000 | parsimonious |
français | fra-000 | avare |
français | fra-000 | chiche |
français | fra-000 | chichement |
français | fra-000 | parcimonieusement |
français | fra-000 | parcimonieux |
français | fra-000 | économe |
русский | rus-000 | бережливо |
русский | rus-000 | бережливость |
русский | rus-000 | бережливый |
русский | rus-000 | беречь |
русский | rus-000 | выгадывать |
русский | rus-000 | запасливый |
русский | rus-000 | приберегать |
русский | rus-000 | расчетливость |
русский | rus-000 | расчетливый |
русский | rus-000 | сберегать |
русский | rus-000 | трястись |
русский | rus-000 | хозяйственный |
русский | rus-000 | экономить |
русский | rus-000 | экономия |
русский | rus-000 | экономный |
tiếng Việt | vie-000 | chắt bóp |
tiếng Việt | vie-000 | chắt chiu |
tiếng Việt | vie-000 | chắt móp |
tiếng Việt | vie-000 | chắt mót |
tiếng Việt | vie-000 | co cóp |
tiếng Việt | vie-000 | co cỏm |
tiếng Việt | vie-000 | cóp nhóp |
tiếng Việt | vie-000 | cóp nhặt |
tiếng Việt | vie-000 | căn cơ |
tiếng Việt | vie-000 | dành |
tiếng Việt | vie-000 | dành dụm |
tiếng Việt | vie-000 | dè xẻn |
tiếng Việt | vie-000 | giữ |
tiếng Việt | vie-000 | hà tiện |
tiếng Việt | vie-000 | keo kiệt |
tiếng Việt | vie-000 | tiết kiệm |
tiếng Việt | vie-000 | tằn tiện |
tiếng Việt | vie-000 | để dành |