English | eng-000 |
deflowering |
العربية | arb-000 | الإفتضاض |
Deutsch | deu-000 | Alter um 16 Jahre |
Deutsch | deu-000 | Pubertät |
Deutsch | deu-000 | deflorierend |
English | eng-000 | puberty |
English | eng-000 | sexual maturity |
日本語 | jpn-000 | 破瓜 |
にほんご | jpn-002 | はか |
tiếng Việt | vie-000 | sự cưỡng dâm |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm rụng hoa |
tiếng Việt | vie-000 | sự ngắt hết hoa |
tiếng Việt | vie-000 | sự phá trinh |