tiếng Việt | vie-000 |
chia tay |
čeština | ces-000 | loučit |
普通话 | cmn-000 | 告别 |
國語 | cmn-001 | 告別 |
Deutsch | deu-000 | Abschied nehmen |
Deutsch | deu-000 | verabschieden |
English | eng-000 | go shares |
English | eng-000 | part |
English | eng-000 | say good-bye |
English | eng-000 | say goodbye |
English | eng-000 | separate |
suomi | fin-000 | hyvästellä |
français | fra-000 | dire adieu |
français | fra-000 | faire ses adieux |
français | fra-000 | prendre congé |
français | fra-000 | se partager |
français | fra-000 | se séparer |
italiano | ita-000 | congedarsi |
italiano | ita-000 | distacco |
italiano | ita-000 | lasciarsi |
italiano | ita-000 | separare |
日本語 | jpn-000 | いとまごいをする |
日本語 | jpn-000 | 別れを告げる |
日本語 | jpn-000 | 告別 |
Nederlands | nld-000 | zeg gedag |
bokmål | nob-000 | ta adjø |
bokmål | nob-000 | ta avskjed |
bokmål | nob-000 | ta farvel |
polski | pol-000 | pożegnać |
polski | pol-000 | żegnać |
português | por-000 | despedir-se |
русский | rus-000 | попроща́ться |
русский | rus-000 | прости́ться |
русский | rus-000 | проща́ться |
русский | rus-000 | прощальный |
русский | rus-000 | прощание |
русский | rus-000 | прощаться |
русский | rus-000 | разлука |
русский | rus-000 | распроститься |
русский | rus-000 | расставание |
русский | rus-000 | расставаться |
slovenščina | slv-000 | posloviti |
tiếng Việt | vie-000 | biệt ly |
tiếng Việt | vie-000 | chia ly |
tiếng Việt | vie-000 | chia lìa |
tiếng Việt | vie-000 | giã từ |
tiếng Việt | vie-000 | ly biệt |
tiếng Việt | vie-000 | lìa nhau |
tiếng Việt | vie-000 | phân kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | phân ly |
tiếng Việt | vie-000 | ra đi |
tiếng Việt | vie-000 | rời |
tiếng Việt | vie-000 | sự chia ly |
tiếng Việt | vie-000 | tiễn biệt |
tiếng Việt | vie-000 | tiễn hành |
tiếng Việt | vie-000 | tiễn đưa |
tiếng Việt | vie-000 | từ biệt |
tiếng Việt | vie-000 | từ giã |
tiếng Việt | vie-000 | xa cách |
Volapük | vol-000 | leditön |