tiếng Việt | vie-000 |
cá biệt |
English | eng-000 | particular |
English | eng-000 | particularly |
English | eng-000 | single |
français | fra-000 | individuel |
français | fra-000 | particulier |
français | fra-000 | propre |
français | fra-000 | singulier |
italiano | ita-000 | particolare |
italiano | ita-000 | singolo |
русский | rus-000 | единичный |
русский | rus-000 | индивидуальный |
русский | rus-000 | одиночный |
русский | rus-000 | особый |
русский | rus-000 | отдельный |
русский | rus-000 | отдено |
русский | rus-000 | случайный |
tiếng Việt | vie-000 | hiếm có |
tiếng Việt | vie-000 | hãn hữu |
tiếng Việt | vie-000 | không tiêu biểu |
tiếng Việt | vie-000 | lẻ tẻ |
tiếng Việt | vie-000 | ngẫu nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | riêng |
tiếng Việt | vie-000 | riêng biệt |
tiếng Việt | vie-000 | riêng lẻ |
tiếng Việt | vie-000 | riêng rẽ |
tiếng Việt | vie-000 | riểng rẽ |
tiếng Việt | vie-000 | thành phần |
tiếng Việt | vie-000 | ít có |
tiếng Việt | vie-000 | đơn |
tiếng Việt | vie-000 | đặc biệt |
tiếng Việt | vie-000 | đặc thù |
𡨸儒 | vie-001 | 個別 |