PanLinx

tiếng Việtvie-000
tư cách làm cha
Universal Networking Languageart-253paternity(icl>kinship>thing,equ>fatherhood)
Englisheng-000paternity
françaisfra-000paternité
русскийrus-000отцовство
tiếng Việtvie-000quan hệ cha con
tiếng Việtvie-000địa vị làm cha


PanLex

PanLex-PanLinx