| tiếng Việt | vie-000 |
| người đỡ đầu | |
| English | eng-000 | patron |
| français | fra-000 | chapeau |
| français | fra-000 | tuteur |
| bokmål | nob-000 | fadder |
| русский | rus-000 | попечитель |
| tiếng Việt | vie-000 | bố |
| tiếng Việt | vie-000 | cha đỡ đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | người bảo trợ |
| tiếng Việt | vie-000 | người giám hộ |
| tiếng Việt | vie-000 | ông bầu |
| tiếng Việt | vie-000 | ông chủ |
