tiếng Việt | vie-000 |
người tò mò |
English | eng-000 | paul pry |
English | eng-000 | peeper |
English | eng-000 | prier |
English | eng-000 | rubberneck |
français | fra-000 | curieux |
italiano | ita-000 | curioso |
русский | rus-000 | любопытный |
tiếng Việt | vie-000 | người nhìn trộm |
tiếng Việt | vie-000 | người thóc mách |
tiếng Việt | vie-000 | người tọc mạch |