| tiếng Việt | vie-000 |
| sự tạm ngừng | |
| English | eng-000 | pause |
| English | eng-000 | pretermission |
| English | eng-000 | prorogation |
| English | eng-000 | truce |
| français | fra-000 | pause |
| français | fra-000 | suspension |
| tiếng Việt | vie-000 | sự làm gián đoạn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ngắt quãng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tạm nghỉ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tạm đình |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đình chỉ |
