tiếng Việt | vie-000 |
mặt lát |
English | eng-000 | pavement |
français | fra-000 | pavage |
français | fra-000 | pavement |
français | fra-000 | pavé |
italiano | ita-000 | lastrico |
русский | rus-000 | настил |
русский | rus-000 | обшивка |
tiếng Việt | vie-000 | lớp bọc |
tiếng Việt | vie-000 | lớp gỗ lát |
tiếng Việt | vie-000 | sự lát |
tiếng Việt | vie-000 | tấm lát |