tiếng Việt | vie-000 |
khả năng thanh toán |
Universal Networking Language | art-253 | solvency(icl>financial_condition>thing,ant>insolvency) |
English | eng-000 | paying capacity |
English | eng-000 | solvency |
français | fra-000 | solvabilité |
русский | rus-000 | платежеспособность |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng chi trả |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng trả được |
tiếng Việt | vie-000 | sự trả tiền |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | kemampuan bayar |