tiếng Việt | vie-000 |
hạt nhỏ |
English | eng-000 | curn |
English | eng-000 | granule |
English | eng-000 | pearl |
français | fra-000 | granulaire |
français | fra-000 | granule |
français | fra-000 | granuleux |
русский | rus-000 | гранула |
русский | rus-000 | гранулят |
русский | rus-000 | зернышко |
русский | rus-000 | тонкозернистый |
русский | rus-000 | частица |
tiếng Việt | vie-000 | dạng hạt |
tiếng Việt | vie-000 | hạt |
tiếng Việt | vie-000 | hạt con |
tiếng Việt | vie-000 | hạt mịn |
tiếng Việt | vie-000 | hột nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | lượng nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | mạt |
tiếng Việt | vie-000 | mịn hạt |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ hạt |
tiếng Việt | vie-000 | viên nhỏ |