tiếng Việt | vie-000 |
vô khối |
English | eng-000 | peck |
English | eng-000 | profuse |
français | fra-000 | beaucoup |
français | fra-000 | des tas de |
français | fra-000 | fourmillement |
français | fra-000 | milliasse |
italiano | ita-000 | formicolio |
русский | rus-000 | арсенал |
русский | rus-000 | гибель |
русский | rus-000 | куча |
русский | rus-000 | навалом |
русский | rus-000 | полк |
русский | rus-000 | полно |
русский | rus-000 | полчище |
русский | rus-000 | пропасть |
русский | rus-000 | тысяча |
русский | rus-000 | тысячный |
русский | rus-000 | уйма |
tiếng Việt | vie-000 | : ~а перен. bầy |
tiếng Việt | vie-000 | : ~и hàng nghìn |
tiếng Việt | vie-000 | chán vạn |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | cơ man |
tiếng Việt | vie-000 | dồi dào |
tiếng Việt | vie-000 | hàng nghìn |
tiếng Việt | vie-000 | hàng đống |
tiếng Việt | vie-000 | hằng hà sa số |
tiếng Việt | vie-000 | hết sức nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | khối |
tiếng Việt | vie-000 | lô |
tiếng Việt | vie-000 | lũ |
tiếng Việt | vie-000 | nhan nhản |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều lắm |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều vô kể |
tiếng Việt | vie-000 | rất nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | số đông |
tiếng Việt | vie-000 | sự lúc nhúc |
tiếng Việt | vie-000 | sự đầy dẫy |
tiếng Việt | vie-000 | thừa thãi |
tiếng Việt | vie-000 | vô số |
tiếng Việt | vie-000 | vô thiên lủng |
tiếng Việt | vie-000 | vô vàn |
tiếng Việt | vie-000 | đàn |
tiếng Việt | vie-000 | đám đông |
tiếng Việt | vie-000 | đầy |
tiếng Việt | vie-000 | đầy dẫy |
tiếng Việt | vie-000 | đầy ói |
tiếng Việt | vie-000 | đầy ối |
tiếng Việt | vie-000 | ối |