| tiếng Việt | vie-000 |
| cái kỳ dị | |
| English | eng-000 | peculiarity |
| English | eng-000 | singularity |
| tiếng Việt | vie-000 | cái khác thường |
| tiếng Việt | vie-000 | cái riêng biệt |
| tiếng Việt | vie-000 | tính kỳ dị |
| tiếng Việt | vie-000 | tính phi thường |
| tiếng Việt | vie-000 | tính đặc biệt |
