tiếng Việt | vie-000 |
có chân |
English | eng-000 | pedate |
English | eng-000 | stemmed |
français | fra-000 | faire partie de |
français | fra-000 | stipité |
français | fra-000 | être membre de |
italiano | ita-000 | sedere |
русский | rus-000 | подключаться |
русский | rus-000 | принадлежать |
русский | rus-000 | принадлежность |
русский | rus-000 | состоять |
tiếng Việt | vie-000 | dự họp |
tiếng Việt | vie-000 | hội tịch |
tiếng Việt | vie-000 | là |
tiếng Việt | vie-000 | là thành viên |
tiếng Việt | vie-000 | tham dự |
tiếng Việt | vie-000 | tham gia |
tiếng Việt | vie-000 | đảng tịch |
tiếng Việt | vie-000 | ở trong |