tiếng Việt | vie-000 |
nôm na |
English | eng-000 | pedestrian |
English | eng-000 | prosaic |
English | eng-000 | unideal |
français | fra-000 | prosaïque |
français | fra-000 | prosaïquement |
русский | rus-000 | разговорный |
tiếng Việt | vie-000 | chán ngắt |
tiếng Việt | vie-000 | hội thoại |
tiếng Việt | vie-000 | không lý thú gì |
tiếng Việt | vie-000 | không lý tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | kém cỏi |
tiếng Việt | vie-000 | như văn xuôi |
tiếng Việt | vie-000 | tầm thường |
tiếng Việt | vie-000 | tẻ ngắt |