PanLinx

tiếng Việtvie-000
có cuống
Englisheng-000pedicellate
Englisheng-000pediculate
Englisheng-000peduncular
Englisheng-000pedunculate
Englisheng-000stalked
Englisheng-000stalky
Englisheng-000stemmed
françaisfra-000pédiculé
françaisfra-000pédonculé
françaisfra-000pétiolé
tiếng Việtvie-000có cuống nhỏ
tiếng Việtvie-000có cọng
tiếng Việtvie-000có thân


PanLex

PanLex-PanLinx