PanLinx
tiếng Việt
vie-000
sự đi tiểu
English
eng-000
pee
English
eng-000
urination
bokmål
nob-000
vannlating
bokmål
nob-000
vasslating
tiếng Việt
vie-000
sự đi giải
tiếng Việt
vie-000
sự đi đái
tiếng Việt
vie-000
tiểu tiện
tiếng Việt
vie-000
đi đái
PanLex