| tiếng Việt | vie-000 |
| đi giải | |
| English | eng-000 | make water |
| English | eng-000 | pee |
| English | eng-000 | urinate |
| français | fra-000 | aller au pissoir |
| русский | rus-000 | мочеиспускание |
| русский | rus-000 | мочиться |
| русский | rus-000 | оправляться |
| русский | rus-000 | помочиться |
| tiếng Việt | vie-000 | tiểu tiện |
| tiếng Việt | vie-000 | đi ngoài |
| tiếng Việt | vie-000 | đi tiểu |
| tiếng Việt | vie-000 | đi đái |
| tiếng Việt | vie-000 | đái |
