tiếng Việt | vie-000 |
màng mỏng |
English | eng-000 | film |
English | eng-000 | pellicular |
italiano | ita-000 | pellicola |
русский | rus-000 | пленка |
tiếng Việt | vie-000 | có da mỏng |
tiếng Việt | vie-000 | có màng mỏng |
tiếng Việt | vie-000 | lớp da mỏng |
tiếng Việt | vie-000 | màng |
tiếng Việt | vie-000 | phim |