tiếng Việt | vie-000 |
chậu |
Universal Networking Language | art-253 | basin(icl>containerful>measure,obj>liquid) |
U+ | art-254 | 212B1 |
U+ | art-254 | 213A3 |
U+ | art-254 | 2150D |
U+ | art-254 | 24B77 |
U+ | art-254 | 2623D |
English | eng-000 | basin |
English | eng-000 | pelves |
English | eng-000 | pelvis |
English | eng-000 | pot |
English | eng-000 | tub |
English | eng-000 | tubful |
English | eng-000 | vessel |
français | fra-000 | auge |
français | fra-000 | bac |
français | fra-000 | baquet |
français | fra-000 | bassin |
français | fra-000 | bassine |
français | fra-000 | cuve |
français | fra-000 | cuvette |
français | fra-000 | pelvis |
français | fra-000 | pot |
français | fra-000 | vase |
italiano | ita-000 | bacile |
italiano | ita-000 | bacino |
italiano | ita-000 | vasca |
italiano | ita-000 | vaschetta |
bokmål | nob-000 | balje |
bokmål | nob-000 | kar |
bokmål | nob-000 | potte |
русский | rus-000 | вазон |
русский | rus-000 | ванна |
русский | rus-000 | горшок |
русский | rus-000 | посуда |
русский | rus-000 | посудина |
русский | rus-000 | таз |
русский | rus-000 | тазовый |
tiếng Việt | vie-000 | bình |
tiếng Việt | vie-000 | bô |
tiếng Việt | vie-000 | bể |
tiếng Việt | vie-000 | bồn |
tiếng Việt | vie-000 | bồn rửa mặt |
tiếng Việt | vie-000 | ca |
tiếng Việt | vie-000 | chai |
tiếng Việt | vie-000 | chai lọ |
tiếng Việt | vie-000 | chậu hông |
tiếng Việt | vie-000 | chậu thau |
tiếng Việt | vie-000 | hũ |
tiếng Việt | vie-000 | khung chậu |
tiếng Việt | vie-000 | lu |
tiếng Việt | vie-000 | lọ |
tiếng Việt | vie-000 | máng |
tiếng Việt | vie-000 | nồi |
tiếng Việt | vie-000 | thùng |
tiếng Việt | vie-000 | vại |
tiếng Việt | vie-000 | vỏ chai |
tiếng Việt | vie-000 | xô giặt quần áo |
tiếng Việt | vie-000 | xương chậu |
tiếng Việt | vie-000 | xương hông |
tiếng Việt | vie-000 | ấm |
𡨸儒 | vie-001 | 𡊱 |
𡨸儒 | vie-001 | 𡎣 |
𡨸儒 | vie-001 | 𡔍 |
𡨸儒 | vie-001 | 𤭷 |
𡨸儒 | vie-001 | 𦈽 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | besen |