tiếng Việt | vie-000 |
sám hối |
English | eng-000 | penitent |
English | eng-000 | repent |
English | eng-000 | show repentance |
français | fra-000 | pénitentiel |
français | fra-000 | se repentir |
italiano | ita-000 | penitenziale |
русский | rus-000 | каяться |
русский | rus-000 | покаяние |
русский | rus-000 | покаянный |
русский | rus-000 | раскаиваться |
русский | rus-000 | раскаяние |
tiếng Việt | vie-000 | hối hận |
tiếng Việt | vie-000 | hối lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | phép giải tội |
tiếng Việt | vie-000 | sám lễ |
tiếng Việt | vie-000 | sám tội |
tiếng Việt | vie-000 | thú tội |
tiếng Việt | vie-000 | thống hối |
tiếng Việt | vie-000 | xưng tội |
tiếng Việt | vie-000 | ăn năn |
𡨸儒 | vie-001 | 懺悔 |