| tiếng Việt | vie-000 |
| áp chót | |
| English | eng-000 | penult |
| English | eng-000 | penultimate |
| français | fra-000 | avant-dernier |
| français | fra-000 | pénultième |
| italiano | ita-000 | penultimo |
| русский | rus-000 | предпослений |
| tiếng Việt | vie-000 | giáp cuối |
| tiếng Việt | vie-000 | giáp cùng |
| tiếng Việt | vie-000 | gần chót |
| tiếng Việt | vie-000 | gần cuối |
| tiếng Việt | vie-000 | áp cuối |
| tiếng Việt | vie-000 | áp hậu |
| tiếng Việt | vie-000 | áp rốt |
